Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patrol wagon


noun
van used by police to transport prisoners
Syn:
police van, police wagon, paddy wagon, wagon, black Maria
Hypernyms:
van

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patrol wagon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.